旱害
かんがい「HẠN HẠI」
Sự thiệt hại do khô hạn gây nên

旱害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旱害
旱魃 かんばつ
hạn
女旱 おんなひでり
sự thiếu phụ nữ
旱損 かんそん
thiệt hại do hạn hán
旱天 かんてん
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.
旱水 かんすい
hạn hán và lũ lụt
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
旱天慈雨 かんてんじう
cơn mưa trong thời kỳ hạn hán