旱天
かんてん「HẠN THIÊN」
☆ Danh từ
Trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.

旱天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旱天
旱天慈雨 かんてんじう
welcome (beneficial) rain in a drought, realization of something eagerly looked for, a welcome relief
旱損 かんそん
thiệt hại do hạn hán
旱水 かんすい
hạn hán và lũ lụt
旱魃 かんばつ
hạn
女旱 おんなひでり
sự thiếu phụ nữ
旱害 かんがい
sự thiệt hại do khô hạn gây nên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天 てん あめ あま
trời.