旱魃
かんばつ「HẠN BẠT」
Hạn
旱魃
は
食糧不足
を
招
いた。
Hạn hán dẫn đến tình trạng thiếu lương thực.
☆ Danh từ
Khô hạn; hạn hán.
旱魃
は
食糧不足
を
招
いた。
Hạn hán dẫn đến tình trạng thiếu lương thực.

Từ đồng nghĩa của 旱魃
noun
旱魃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旱魃
干魃 かんばつ
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
旱損 かんそん
thiệt hại do hạn hán
旱水 かんすい
hạn hán và lũ lụt
旱天 かんてん
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.
女旱 おんなひでり
sự thiếu phụ nữ
旱害 かんがい
sự thiệt hại do khô hạn gây nên
旱天慈雨 かんてんじう
welcome (beneficial) rain in a drought, realization of something eagerly looked for, a welcome relief