Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗義質
宗義 しゅうぎ
denominational doctrine, doctrine of a sect
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
非宗教主義 ひしゅうきょうしゅぎ
chủ nghĩa thế tục
反宗教主義 はんしゅうきょうしゅぎ
secularism
古義真言宗 こぎしんごんしゅう
Kogi Shingon ("Old Shingon" school of Buddhism)