Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総局 そうきょく
tổng cục.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng