Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宗近晴見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見晴らす みはらす
nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng.
見晴らし みはらし
tầm nhìn; phong cảnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái