Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見晴らす みはらす
nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng.
見晴らし みはらし
tầm nhìn; phong cảnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái