Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官位 かんい
chức tước; cấp bậc; chức vị; quân hàm
位官 いかん くらいかん
vị trí, chức vụ của quan chức
官制 かんせい
quan chế; tổ chức chính phủ
相当 そうとう
sự tương đương
位相 いそう
pha sóng
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh