Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 官庁集中計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
中央官庁 ちゅうおうかんちょう
văn phòng chính phủ trung ương
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
中央計画 ちゅうおうけいかく
kế hoạch tập trung
中間集計 ちゅうかんしゅうけい
preliminary results, intermediate results, in-progress total
中央行政官庁 ちゅうおうぎょうせいかんちょう
cơ quan hành chính trung ương