Kết quả tra cứu 官庫
Các từ liên quan tới 官庫
官庫
かんこ
「QUAN KHỐ」
☆ Danh từ
◆ Kho bạc nhà nước
官庫
には
国家
の
財産
が
保管
されています。
Kho bạc nhà nước lưu trữ tài sản của quốc gia.

Đăng nhập để xem giải thích
かんこ
「QUAN KHỐ」
Đăng nhập để xem giải thích