官有地
かんゆうち「QUAN HỮU ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất quốc doanh; đất thuộc sở hữu của nhà nước

官有地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官有地
官有 かんゆう
thuộc quyền sở hữu của nhà nước
地方官 ちほうかん
cơ quan chính quyền địa phương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
社有地 しゃゆうち
vùng đất thuộc quyền sở hữu của công ty
共有地 きょうゆうち
đất công; đất thuộc quyền sử hữu của nhà nước
所有地 しょゆうち
Đất đang sở hữu; đất thuộc quyền sở hữu