Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定位感
定位 ていい
sự định vị
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
安定感 あんていかん
cảm thấy (của) sự vững vàng
定位置 ていいち
vị trí gốc
音定位 おんてーい
sự định vị âm thanh
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.