定住
ていじゅう「ĐỊNH TRỤ」
☆ Danh từ
Định cư.

Từ đồng nghĩa của 定住
noun
Từ trái nghĩa của 定住
定住 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定住
定住者 ていじゅうしゃ
Cư dân lâu dài.
定住地 ていじゅうち
nơi ở cố định
定住人口 ていじゅうじんこう
dân số định cư
定住植民地 ていじゅうしょくみんち
permanent colony
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.