Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定例会
ていれいかい
hội nghị theo định lệ
定例 ていれい じょうれい
Tính đều đặn
例会 れいかい
bình thường gặp
定比例 ていひれい
Tỉ lệ cố định
月例会 げつれいかい
hàng tháng gặp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
比例定数 ひれいていすう
hằng số tỷ lệ; hệ số tỷ lệ
定例閣議 ていれいかくぎ
ordinary meeting of the Cabinet
「ĐỊNH LỆ HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích