Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定吉七番
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
定番 ていばん じょうばん
tiêu chuẩn (hàng hóa); sản phẩm với những hàng bán chắc chắn
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành