Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フライギャラリー フライ・ギャラリー
fly gallery
ギャラリー
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc