Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定塚ギャラリー
フライギャラリー フライ・ギャラリー
fly gallery
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào