Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
定年 ていねん
tuổi về hưu
半年後 はんとしご
sau nửa năm
明後年 みょうごねん
hai năm sau
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên