Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 定成クンゴ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
安定成長協定 あんてーせーちょーきょーてー
hiệp ước ổn định và tăng trưởng
成文協定 せいぶんきょうてい
hiệp định thành văn
成人指定 せいじんしてい
chỉ dành cho người trưởng thành; chỉ dành cho người trên 18 tuổi; cảnh báo 18+