安定成長協定
あんてーせーちょーきょーてー
Hiệp ước ổn định và tăng trưởng
Hiệp định ổn định và tăng trưởng
安定成長協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定成長協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
安定成長 あんていせいちょう
tăng trưởng ổn định
長期協定 ちょうききょうてい
hiệp định dài hạn.
成文協定 せいぶんきょうてい
hiệp định thành văn
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước