定散二善
じょうさんにぜん「ĐỊNH TÁN NHỊ THIỆN」
☆ Danh từ
Làm việc thiện, hướng thiện trong đời sống hàng ngày

定散二善 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定散二善
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善悪不二 ぜんあくふに
thiện ác bất phân, không khác nhau
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
善悪二元論 ぜんあくにげんろん
thuyết nhị nguyên thiện ác
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.