Các từ liên quan tới 定数 (プログラミング)
関数型プログラミング かんすうがたプログラミング
lập trình chức năng
関数形プログラミング かんすうがたプログラミング
thảo chương theo hàm số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
lập trình
lập trình
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.