Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定数機能
ていすうきのう
chức năng hằng
自動定数機能 じどうていすうきのう
chức năng bất biến tự động
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
置数消去機能 ちすうしょうきょきのう
chức năng xóa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
「ĐỊNH SỔ KI NĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích