定期保守
ていきほしゅ「ĐỊNH KÌ BẢO THỦ」
☆ Danh từ
Bảo trì định kỳ
Sửa chữa theo kế hoạch
Sửa chữa theo lịch sử

定期保守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期保守
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期保険 ていきほけん
Bảo hiểm định kỳ
定期保全 ていきほぜん
scheduled maintenance
保守 ほしゅ
bảo thủ
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống