Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
期限切れ検査
きげんぎれけんさ
kiểm tra hạn dùng
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
期限切れ きげんぎれ
Hết hạn sử dụng
限度検査 げんどけんさ
kiểm tra giới hạn
限界検査 げんかいけんさ
定期検査 ていきけんさ
khảo sát định kì
期限が切れる きげんがきれる
hết hạn
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
Đăng nhập để xem giải thích