定期清算契約
ていきせいさんけいやく
Hợp đồng kỳ hạn.

定期清算契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期清算契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約期間 けいやくきかん
thời hạn hợp đồng
長期契約 ちょうきけいやく
hợp đồng dài hạn.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期用船契約書 ていきようせんけいやくしょ
hợp đồng thuê tàu định hạn.