定期船約款
ていきせんやっかん
Điều khoản tàu chợ.

定期船約款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期船約款
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
氷約款(用船契約) ひょうやっかん(ようせんけいやく)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).