定期預金証書
ていきよきんしょうしょ
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
大口定期預金証書
《
経済
》
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ vớI số lượng lớn
譲渡可能定期預金証書
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ có thể chuyển nhượng .

定期預金証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期預金証書
譲渡性定期預金証書 じょうとせいていきよきんしょうしょ
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được.
譲渡可能定期預金証書 じょうとかのうていきよきんしょうしょ
Giấy chứng nhận tiền gửi có thể chuyển nhượng
預金証書 よきんしょうしょ
giấy chứng nhận gửi tiền.
定期預金 ていきよきん
tiền gửi định kỳ
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
預金保証 よきんほしょう
bảo đảm tiền đặt ngân hàng