定本
ていほん「ĐỊNH BỔN」
☆ Danh từ
(quyển) sách xác thực hoặc bản thảo

Từ trái nghĩa của 定本
定本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定本
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.