Các từ liên quan tới 定林寺 (南京市)
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.