定着氷
ていちゃくひょう「ĐỊNH TRỨ BĂNG」
☆ Danh từ
Băng nhanh

定着氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定着氷
着氷 ちゃくひょう ちゃくこおり
làm đóng băng (trên (về) một máy bay(mặt phẳng)); làm đóng băng sự phát triển thêm
定着 ていちゃく
định hình
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定着剤 ていちゃくざい
thuốc hiện ảnh.
定着液 ていちゃくえき
định hình
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm