定置
ていち「ĐỊNH TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cố định
定置機関運転技師
Kỷ sư vận chuyển máy cố định
定置機関
Máy để cố định

Bảng chia động từ của 定置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定置する/ていちする |
Quá khứ (た) | 定置した |
Phủ định (未然) | 定置しない |
Lịch sự (丁寧) | 定置します |
te (て) | 定置して |
Khả năng (可能) | 定置できる |
Thụ động (受身) | 定置される |
Sai khiến (使役) | 定置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定置すられる |
Điều kiện (条件) | 定置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定置しろ |
Ý chí (意向) | 定置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定置するな |
定置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定置
定置網 ていちあみ
mạng(lưới) cố định
定置漁業 ていちぎょぎょう
cố định - mạng(lưới) câu cá
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
定位置 ていいち
vị trí gốc
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững