定置網
ていちあみ「ĐỊNH TRÍ VÕNG」
☆ Danh từ
Mạng(lưới) cố định

定置網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定置網
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
定置 ていち
Cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
定位置 ていいち
vị trí gốc
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững