Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
亭午 ていご
Buổi trưa.
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ