Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝塚市
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
宝 たから
bảo.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào