Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝暦・天明文化
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
明文化 めいぶんか
quy định, đặt điều kiện, ước định
明暦 めいれき
Meireki era (1655.4.13-1658.7.23)
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
文暦 ぶんりゃく
thời Bunryaku (5/11/1234-19/9/1235)