Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝来山古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古来 こらい
tử biệt
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
宝生如来 ほうしょうにょらい
phật tổ như lai, đối tượng được tôn thờ trong phật giáo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
上古以来 じょうこいらい
from (since) ancient times, from time immemorial