Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝永 (福井市)
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
宝永地震 ほうえいじしん
trận động đất Hōei năm 1707
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市井 しせい いちい
phố, phố thị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.