Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝蔵 ほうぞう
kho chứa bảo vật; kho bạc
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
宝蔵院流 ほうぞういんりゅう
trường phái thương thuật Hozoin
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.