Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝蔵寺沼
宝蔵 ほうぞう
kho chứa bảo vật; kho bạc
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
宝蔵院流 ほうぞういんりゅう
trường phái thương thuật Hozoin
鎌宝蔵院流 かまほうぞういんりゅう
thương thuật Hozoin (phái thương thuật Nhật Bản sử dụng ngọn thương chữ thập do Hōzō-in Kakuzenbō In-ei, một tăng binh của chùa Kōfuku-ji ở Nara khai sáng)
沼 ぬま
ao; đầm.
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)