Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝蔵院流高田派
宝蔵院流 ほうぞういんりゅう
trường phái thương thuật Hozoin
鎌宝蔵院流 かまほうぞういんりゅう
thương thuật Hozoin (phái thương thuật Nhật Bản sử dụng ngọn thương chữ thập do Hōzō-in Kakuzenbō In-ei, một tăng binh của chùa Kōfuku-ji ở Nara khai sáng)
高田派 たかだは
giáo phái Takada (của Phật giáo Shin)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宝蔵 ほうぞう
kho chứa bảo vật; kho bạc
流派 りゅうは
trường phái
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.