Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実は私は
実は じつは
kỳ thực; nói thực là; trên thực tế; thực ra
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
Aha!
Wa-haha!, vigorous laughter
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"