実らしい
じちらしい みらしい「THỰC」
☆ Adj-i
Trung thực (sự xuất hiện); thật thà (ấn tượng)

実らしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実らしい
忠実忠実しい まめまめしい
Chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, chân thành
実家暮らし じっかぐらし
sống cùng bố mẹ
実 み じつ じち さね
quả
虚虚実実の戦い きょきょじつじつのたたかい
phù hợp giữa bằng nhau (của) người trong khôn ngoan
事実に照らして じじつにてらして
trong cảnh quan (của) những sự việc
充実した じゅうじつした
đầy đủ, trọn vẹn, phong phú
実しやか まことしやか
ra vẻ như thật, cứ như thật
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng