事実に照らして
じじつにてらして
☆ Cụm từ
Trong cảnh quan (của) những sự việc

事実に照らして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事実に照らして
に照らして にてらして
theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với.
事実に反して じじつにはんして
trái với sự thật.
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
実体参照 じったいさんしょう
tham chiếu thực thể
対照実験 たいしょうじっけん
thí nghiệm đối chiếu
事実上 じじつじょう
như một vấn đề (của) sự việc
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage