Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実を結ぶ みをむすぶ
Thành công
語を結ぶ ごをむすぶ かたりをむすぶ
kết luận một có lời nói
庵を結ぶ いおりをむすぶ あんをむすぶ
xây dựng nơi để tu hành, ẩn mình
和を結ぶ わをむすぶ
để làm hoà bình
手を結ぶ てをむすぶ
kết hợp với; hợp tác với
印を結ぶ いんをむすぶ しるしをむすぶ
làm có tính chất tượng trưng ký tên (những cử chỉ) với những ngón tay
髪を結ぶ かみをむすぶ
kết tóc.
夢を結ぶ ゆめをむすぶ
ngủ; buồn ngủ