Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実りを結ぶ会
実を結ぶ みをむすぶ
Thành công
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
語を結ぶ ごをむすぶ かたりをむすぶ
kết luận một có lời nói
庵を結ぶ いおりをむすぶ あんをむすぶ
xây dựng nơi để tu hành, ẩn mình
髪を結ぶ かみをむすぶ
kết tóc.
和を結ぶ わをむすぶ
để làm hoà bình