庵を結ぶ
いおりをむすぶ あんをむすぶ「KẾT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Xây dựng nơi để tu hành, ẩn mình

Bảng chia động từ của 庵を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 庵を結ぶ/いおりをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 庵を結んだ |
Phủ định (未然) | 庵を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 庵を結びます |
te (て) | 庵を結んで |
Khả năng (可能) | 庵を結べる |
Thụ động (受身) | 庵を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 庵を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 庵を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 庵を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 庵を結べ |
Ý chí (意向) | 庵を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 庵を結ぶな |