定法
じょうほう「ĐỊNH PHÁP」
☆ Danh từ
Quy tắc; quy luật; luật lệ quy định

定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定法
人定法 じんていほう
luật do con người đặt ra
仮定法 かていほう
thể giả định (ngữ pháp)
制定法 せいていほう
là luật do cơ quan lập pháp thiết lập thông qua các thủ tục nhất định
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
不定法 ふていほう ふじょうほう
tâm trạng vô định
実定法 じっていほう
luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
ウイルスプラーク検定法 ウイルスプラークけんてーほー
xét nghiệm mảng bám virut
骨折固定法 こっせつこてーほー
cố định xương gãy