Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実材母
母材 ぼざい ぼ ざい
Vật liệu kim loại được hàn hoặc cắt.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
実母 じつぼ
mẹ đẻ
母材用 ぼざいよう
Dành cho vật liệu gốc.
実験材料 じっけんざいりょう
vật chất cho những sự thí nghiệm; vật chất thí nghiệm
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
実験研究用線材 じっけんけんきゅうようせんざい
dây kim loại dùng trong thí nghiệm