実株
じつかぶ「THỰC CHU」
☆ Danh từ
Những thị phần thật sự buôn bán

実株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実株
実質株主 じっしつかぶぬし
cổ đông thực sự
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
実質株主報告 じっしつかぶぬしほーこく
báo cáo cổ đông thực
実質株主制度 じっしつかぶぬしせーど
hệ thống cổ đông thực sự
実質株主名簿 じっしつかぶぬしめーぼ
danh sách cổ đông thực
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).