Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実況 じっきょう
tình hình thực tế.
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
おしゃべる
chuyện gẫu.
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
実況見分 じっきょうけんぶん
sự tái hiện lại hiện trường