解説
かいせつ「GIẢI THUYẾT」
Chú văn
Diễn giải
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giải thích; giải thích
特許法
の
条項
の
解説
Giải thích các điều khoản của Luật sáng chế
具体的
な
解説
Giải thích một cách cụ thể
コマンド
の
解説
Giải thích lệnh máy tính
Thuyết lý.

Từ đồng nghĩa của 解説
noun
Bảng chia động từ của 解説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解説する/かいせつする |
Quá khứ (た) | 解説した |
Phủ định (未然) | 解説しない |
Lịch sự (丁寧) | 解説します |
te (て) | 解説して |
Khả năng (可能) | 解説できる |
Thụ động (受身) | 解説される |
Sai khiến (使役) | 解説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解説すられる |
Điều kiện (条件) | 解説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解説しろ |
Ý chí (意向) | 解説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解説するな |
解説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解説
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
用語解説 ようごかいせつ
bảng thuật ngữ
解説する かいせつ かいせつする
biện bạch
時事解説 じじかいせつ
bình luận thời sự
計画解説書 けいかくかいせつしょ
bản vẽ tập.
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
解説真正貸付法 かいせつしんせいかしつけほう
sự thật chính của phương thức cho vay