実状
じつじょう「THỰC TRẠNG」
Thực trạng.

実状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実状
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
実際の状況 じっさいのじょうきょう
tình hình thực tế.
実稼働状態 じつかどうじょうたい
actual working conditions, field conditions
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)
実 み じつ じち さね
quả